Thị trường

Giá lúa gạo hôm nay 14/10/2025: Thị trường nội địa ổn định

Giá lúa gạo hôm nay 14/10/2025: Thị trường lúa gạo tại khu vực ĐBSCL tiếp tục ghi nhận sự ổn định ở giá lúa và gạo trong nước. Tuy nhiên, giá lúa tươi có xu hướng giảm nhẹ do nguồn cung dồi dào, trong khi thị trường xuất khẩu đang đối mặt với nhiều thách thức.

Giá gạo trong nước

Thị trường gạo trong nước ngày 14/10/2025 không có nhiều biến động lớn. Giao dịch mua bán tại các chợ lẻ và hệ thống phân phối vẫn diễn ra ổn định. Các loại gạo thơm và cao cấp vẫn giữ giá nhờ nhu cầu tiêu dùng ổn định, trong khi các loại gạo phổ thông có mức giá phù hợp với đại đa số người tiêu dùng.

Loại gạo Giá (đồng/kg)
Gạo Nàng Nhen 28.000
Gạo Hương Lài 22.000
Gạo thường 13.000 - 15.000
Gạo thơm Thái hạt dài 20.000 - 22.000
Gạo Nàng Hoa 21.000
Gạo Jasmine 16.000 - 18.000
Gạo Nhật 22.000

Tại các chợ lẻ, gạo Nàng Nhen vẫn được bán ở mức cao nhất thị trường với giá 28.000 đồng/kg. Các loại gạo thơm như Hương Lài, Nàng Hoa, Jasmine hay gạo Nhật dao động từ 16.000 - 22.000 đồng/kg. Trong khi đó, gạo thường vẫn giữ mức giá thấp nhất, từ 13.000 - 15.000 đồng/kg, phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng phổ thông.

Giá lúa gạo hôm nay 14/10/2025: Thị trường nội địa ổn định

Giá lúa trong nước

Giao dịch lúa tươi tại ruộng hôm nay tiếp tục ghi nhận sự ổn định, tuy nhiên, giá lúa tươi có xu hướng giảm nhẹ ở một số giống lúa. Thương lái vẫn thăm dò thị trường, trong khi nông dân giữ hàng chờ giá tốt hơn.

Giá lúa tươi hôm nay 14/10/2025

Giống lúa Giá (đồng/kg)
IR 50404 (tươi) 5.000 - 5.200
OM 5451 (tươi) 5.400 - 5.600
OM 18 (tươi) 5.800 - 6.000
OM 380 (tươi) 5.700 - 5.900
Nàng Hoa 9 (tươi) 6.000 - 6.200
Đài Thơm 8 (tươi) 5.800 - 6.000

Giá lúa khô hôm nay 14/10/2025

Giống lúa Giá (đồng/kg)
OM 18 6.650 - 6.800
OM 34 5.200 - 5.500
Japonica 6.700 - 7.000
ST24 - ST25 9.200 - 9.400
Lúa Nhật 7.000 - 7.300
RVT 6.700 - 7.000

Các giống lúa tươi phổ biến như IR 50404, OM 5451, OM 18 và Nàng Hoa 9 vẫn duy trì mức giá ổn định. Trong khi đó, các giống lúa cao cấp như ST24 và ST25 vẫn giữ giá cao, dao động từ 9.200 - 9.400 đồng/kg.

Giá gạo xuất khẩu

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tiếp tục chịu áp lực giảm do sự cạnh tranh gay gắt từ các nước xuất khẩu lớn như Thái Lan và Ấn Độ. Giá gạo Việt Nam hiện vẫn cao hơn so với các đối thủ, khiến khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế bị ảnh hưởng.

Loại gạo xuất khẩu Giá (USD/tấn)
Gạo thơm 5% tấm 430 - 450
Gạo 100% tấm 310 - 314
Gạo Jasmine 486 - 490

So sánh giá gạo xuất khẩu tại các nước trong khu vực

Quốc gia Loại gạo Giá (USD/tấn)
Việt Nam Gạo 5% tấm 430 - 450
Thái Lan Gạo 5% tấm 340
Ấn Độ Gạo đồ 5% tấm 340 - 345

Giá gạo 5% tấm của Việt Nam hiện cao hơn đáng kể so với Thái Lan và Ấn Độ. Điều này gây khó khăn trong việc cạnh tranh, đặc biệt khi Philippines - thị trường nhập khẩu lớn nhất của Việt Nam - vẫn đang tạm ngừng nhập khẩu gạo đến hết năm 2025.

Dự báo giá lúa gạo

Thị trường trong nước

  • Giá lúa tươi tại ruộng dự kiến sẽ tiếp tục ổn định trong những ngày tới, với khả năng dao động nhẹ khoảng ±50 đồng/kg tùy khu vực.
  • Giá gạo tiêu dùng trong nước có thể giữ vững nhờ nhu cầu nội địa ổn định, đặc biệt là các loại gạo thơm cao cấp.

Thị trường xuất khẩu

  • Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam có thể tiếp tục chịu áp lực giảm trong ngắn hạn do sự cạnh tranh từ Thái Lan và Ấn Độ.
  • Triển vọng dài hạn vẫn tích cực nhờ nhu cầu nhập khẩu từ châu Phi và các nước châu Á khác. Tuy nhiên, các doanh nghiệp xuất khẩu cần cải thiện chất lượng và tối ưu hóa chi phí để tăng khả năng cạnh tranh.

Thị trường lúa gạo ngày 14/10/2025 cho thấy sự ổn định tại thị trường nội địa, trong khi thị trường xuất khẩu vẫn đối mặt với áp lực giảm giá mạnh. Để duy trì vị thế cạnh tranh, ngành lúa gạo Việt Nam cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm và tìm kiếm các thị trường mới.