Cập nhật bảng giá xe ô tô Porsche mới nhất tại Việt Nam tháng 11 /2025 chi tiết trong bài viết dưới đây.
Porsche là thương hiệu xe hơi thể thao hạng sang đến từ Đức, nổi tiếng toàn cầu với hiệu suất vượt trội và thiết kế đậm chất tinh tế. Mỗi chiếc Porsche đều mang dấu ấn của kỹ thuật Đức – bền bỉ, mạnh mẽ và đầy cảm xúc.
Đặc biệt, Porsche Panamera 2025 là biểu tượng của sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất thể thao và đẳng cấp sang trọng. Thiết kế mới mang đậm chất Porsche với đường nét mềm mại, mạnh mẽ và khí động học tối ưu. Mỗi chi tiết đều được hoàn thiện tinh xảo, thể hiện đẳng cấp của một mẫu sedan hạng sang hiệu suất cao.
Khoang nội thất của Panamera 2025 được thiết kế theo triết lý “Luxury meets Performance”, mang đến không gian sang trọng, hiện đại và tiện nghi bậc nhất. Chất liệu cao cấp như da, nhôm và gỗ quý được phối hợp tinh tế, tạo cảm giác xa hoa nhưng vẫn đậm chất thể thao.
Về sức mạnh, Porsche Panamera 2025 trang bị động cơ V6 và V8 tăng áp kép, cho khả năng tăng tốc ấn tượng và phản hồi cực nhạy. Phiên bản hybrid cải tiến giúp tối ưu hiệu suất vận hành, đồng thời giảm đáng kể lượng khí thải. Hệ thống treo chủ động và dẫn động bốn bánh toàn thời gian mang lại cảm giác lái chính xác, ổn định ở mọi tốc độ.
Bảng giá xe ô tô hãng Porsche mới nhất tháng 11/2025
| Dòng xe | Phiên bản |
Giá xe niêm yết (Đồng) (Đã bao gồm thuế VAT) |
| Porsche 718 Cayman | 718 Cayman | 3 tỷ 950 triệu |
| 718 Cayman S | 4 tỷ 870 triệu | |
| Porsche 718 Boxster | 718 Boxster | 4 tỷ 060 triệu |
| 718 Boxster S | 4 tỷ 980 triệu | |
| Porsche 718 Style Edition | 718 Cayman Style Edition | 4 tỷ 360 triệu |
| 718 Boxster Style Edition | 4 tỷ 480 triệu | |
| Porsche 911 Carrera Coupé | 911 Carrera | 8 tỷ 870 triệu |
| 911 Carrera T | 9 tỷ 770 triệu | |
| 911 Carrera S | 10 tỷ 300 triệu | |
| 911 Carrera GTS | 13 tỷ 200 triệu | |
| 911 Carrera 4 GTS | 13 tỷ 590 triệu | |
| Porsche 911 Carrera Cabriolet | 911 Carrera S Cabriolet | 11 tỷ 140 triệu |
| 911 Carrera Cabriolet | 9 tỷ 640 triệu | |
| 911 Carrera T Cabriolet | 10 tỷ 590 triệu | |
| 911 Carrera GTS Cabriolet | 14 tỷ 170 triệu | |
| 911 Carrera 4 GTS Cabriolet | 14 tỷ 540 triệu | |
| Porsche 911 Targa 4 GTS | 911 Targa 4 GTS | 14 tỷ 540 triệu |
| Porsche Taycan | Taycan | 4 tỷ 620 triệu |
| Taycan 4 | 4 tỷ 800 triệu | |
| Taycan 4S | 5 tỷ 500 triệu | |
| Taycan GTS | 6 tỷ 430 triệu | |
| Taycan Turbo | 7 tỷ 460 triệu | |
| Taycan Turbo S | 8 tỷ 690 triệu | |
| Taycan Turbo GT | 9 tỷ 510 triệu | |
| Porsche Cross Turismo | Taycan 4 Cross Turismo | 5 tỷ 060 triệu |
| Taycan 4S Cross Turismo | 5 tỷ 710 triệu | |
| Taycan Turbo Cross Turismo | 7 tỷ 510 triệu | |
| Porsche Panamera | Panamera | 6 tỷ 420 triệu |
| Panamera GTS | 11 tỷ 440 triệu | |
| Porsche Macan | Macan | 3 tỷ 350 triệu |
| Macan T | 3 tỷ 570 triệu | |
| Macan S | 4 tỷ 400 triệu | |
| Macan GTS | 5 tỷ 340 triệu | |
| Porsche Macan điện | Macan thuần điện | 3 tỷ 590 triệu |
| Macan 4 thuần điện | 3 tỷ 740 triệu | |
| Macan 4S thuần điện | 4 tỷ 340 triệu | |
| Macan Turbo thuần điện | 5 tỷ 920 triệu | |
| Porsche Cayenne | Cayenne | 5 tỷ 560 triệu |
| Cayenne S | 7 tỷ 700 triệu | |
| Cayenne S E-Hybrid | 6 tỷ 330 triệu | |
| Cayenne S | 7 tỷ 700 triệu | |
| Cayenne GTS | 9 tỷ 180 triệu | |
| Cayenne Coupé | 5 tỷ 810 triệu | |
| Cayenne S Coupé | 8 tỷ 070 triệu | |
| Cayenne GTS Coupé | 9 tỷ 420 triệu | |
| Cayenne Turbo GT | 14 tỷ 360 triệu |
Giá xe mang tính tham khảo, chưa bao gồm các khoản phí kèm theo, có thể thay đổi tùy thuộc từng thời điểm, đại lý và khu vực bán.